Có 1 kết quả:

太平 tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ

1/1

tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thái bình, hoà bình

Từ điển Trung-Anh

peace and security